STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | Víkingur Gøta | Jonkopings Sodra IF | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2013 | Jonkopings Sodra IF | Víkingur Gøta | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2015 | Víkingur Gøta | No team | - | Giải phóng |
01-01-2016 | No team | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
15-06-2016 | Fremad Amager | Víkingur Gøta | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Víkingur Gøta | Fremad Amager | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2018 | Fremad Amager | Naestved | - | Cho thuê |
30-06-2018 | Naestved | Fremad Amager | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Fremad Amager | Naestved | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2019 | Naestved | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | IF Foroyar | Roskilde | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | 2-0 | FK Liepaja | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Liepaja | 1-1 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu