STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CNEPS Excellence | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ajaccio Gfco | Olympiakos Piraeus | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Olympiakos Piraeus | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ajaccio Gfco | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2023 | Olympiakos Piraeus | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2024 | Olympiakos Piraeus | Başakşehir Futbol Kulübü | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | 1-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 16:00 | Fenerbahce | 3-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 3-0 | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 4-1 | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | 5-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 13:00 | Trabzonspor | 1-0 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-2 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2024 17:00 | Sivasspor | 1-2 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Greek champion | 3 | 22 21 20 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Greek cup winner | 1 | 20 |