STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Polonia Warszawa (Youth) | Mazur Karczew | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Mazur Karczew | Legia Warszawa B | Free | Ký hợp đồng |
16-07-2013 | Legia Warszawa B | Jagiellonia Bialystok | Free | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Wigry Suwalki | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2017 | Free player | KS Legionovia Legionowo | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | KS Legionovia Legionowo | Free player | Free | Giải phóng |
01-08-2018 | Free player | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | KP Calisia Kalisz | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Arka Gdynia | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KP Calisia Kalisz | Free player | - | Giải phóng |
03-11-2024 | Free player | Mazur Karczew | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu