STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Vidago FC Formação | GD Chaves Camadas Jovens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | GD Chaves Camadas Jovens | SC Braga Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Braga Youth | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Braga U15 | SC Braga U17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | SC Braga U17 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Valencia CF U19 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Wolves U23 | FC Famalicao | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2020 | FC Famalicao | Sporting CP | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-11-2024 18:45 | Sporting Braga | 2-4 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Sporting CP | 4-1 | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2024 20:15 | Sporting CP | 5-1 | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2024 19:30 | FC Famalicao | 0-3 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Sturm Graz | 0-2 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | Sporting CP | 2-0 | LOSC Lille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2024 19:15 | FC Arouca | 0-3 | Sporting CP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2024 19:30 | Sporting CP | 2-0 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-08-2024 19:15 | SC Farense | 0-5 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2024 17:00 | Nacional da Madeira | 1-6 | Sporting CP | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
Midfielder of the Year | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
Portuguese league cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Player of the season | 1 | 21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |