STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Monterrey U18 | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CF Monterrey U20 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |