STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | National Football Academy U17 | AC Barnechea U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AC Barnechea U19 | CD Universidad Católica U21 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | CD Universidad Católica U21 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Young Lions | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Lion City Sailors | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Young Lions | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
28-11-2018 | Young Lions | BG Pathum United | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | BG Pathum United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | 2-1 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Port FC | 2-0 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 0-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Persib Bandung | 0-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-08-2024 11:00 | Khonkaen United | 1-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-08-2024 12:00 | Port FC | 5-1 | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Thai Champion | 1 | 20/21 |
Thai Second League Champion | 1 | 19 |
AFC Cup Participant | 1 | 16/17 |