STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Valencia CF | Paris Saint Germain | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Paris Saint Germain | West Ham United | - | Cho thuê |
29-06-2025 | West Ham United | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | 4-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | West Ham United | 4-1 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 14:00 | Brentford | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 15/16 |