STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Schalke 04 | FC Augsburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | FC Augsburg | Union Berlin | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2016 | Union Berlin | Ittihad Riadi Tanger | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Ittihad Riadi Tanger | Unknown | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | Ittihad Riadi Tanger | FUS Rabat | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu