STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | SG Sacavenense Formação | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2006 | Sporting CP U17 | Arsenal U18 | 0.06M € | Cho thuê |
30-06-2008 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2009 | Arsenal U23 | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Crystal Palace | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2009 | Arsenal U23 | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Sporting CP | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Vitoria Setubal | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Sporting CP | RCD Espanyol B | - | Cho thuê |
29-06-2011 | RCD Espanyol B | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2011 | Sporting CP | RCD Espanyol | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | RCD Espanyol | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | SL Benfica B | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CF Os Belenenses | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | SL Benfica B | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sporting Braga | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Benfica | Sporting Braga | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | Sporting Braga | Fulham | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Fulham | Lille | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lille | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2019 | Fulham | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Sporting Braga | Estoril | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Estoril | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | FC Famalicao | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-12-2024 11:00 | Uniao Leiria | 0-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 11:00 | Pacos de Ferreira | 0-1 | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 14:00 | CD Tondela | 2-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-11-2024 11:00 | Pacos de Ferreira | 2-2 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-11-2024 15:30 | GD Chaves | 2-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-10-2024 17:00 | Pacos de Ferreira | 1-1 | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-10-2024 17:00 | Pacos de Ferreira | 1-0 | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 14:30 | Oliveirense | 0-2 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-09-2024 13:00 | Pacos de Ferreira | 0-3 | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-09-2024 17:00 | Feirense | 2-0 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 2 | 21 16 |
Portuguese league cup winner | 2 | 19/20 14/15 |
Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |