STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2005 | NSI Runavik | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | IF Fuglafjordur | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
30-04-2007 | B68 Toftir II | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
30-04-2007 | B68 Toftir | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
31-05-2007 | AB Argir | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
30-04-2009 | NSI Runavik | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AB Argir | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | HB Torshavn | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | B68 Toftir II | SC Egedal | - | Ký hợp đồng |
21-07-2012 | SC Egedal | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | IF Fuglafjordur | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | B36 Torshavn | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
12-02-2023 | NSI Runavik | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 14/15 |
Faroese champion | 1 | 13/14 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 07/08 |