STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-12-2005 | CFR Timisoara | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2008 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Dinamo 1948 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2011 | FC Dinamo 1948 | Udinese | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Udinese | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2014 | RCD Espanyol de Barcelona | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Udinese | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Konyaspor | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2015 | Udinese | Ankaraspor FK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ankaraspor FK | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2016 | Udinese | Akhmat Grozny | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2017 | Akhmat Grozny | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
22-01-2018 | Kardemir Karabukspor | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2018 | Akhmat Grozny | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Dinamo 1948 | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Akhmat Grozny | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
03-02-2020 | Free player | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | AEL Larisa | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
21-04-2021 | Bandirmaspor | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2021 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Farul Constanta | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
18-09-2023 | Genclerbirligi | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
01-10-2024 | Concordia Chiajna | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 07-03-2024 15:00 | Concordia Chiajna | 0-2 | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Metaloglobus | 2-0 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-12-2023 09:30 | Chindia Targoviste | 1-1 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 11-11-2023 09:00 | Tunari | 1-1 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 10:00 | Concordia Chiajna | 1-0 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | CS Mioveni | 1-1 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-10-2023 13:00 | Concordia Chiajna | 1-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 2-2 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 08:00 | Concordia Chiajna | 1-0 | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 2 | 11/12 09/10 |
Footballer of the Year | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |