STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FK Borac 1926 Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FK Borac Sakule | Crvena Zvezda | 0.472M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Crvena Zvezda | Genoa | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | Genoa | Verona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Verona | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | 2-3 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | 1-4 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | Fiorentina | 3-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 18:45 | Atalanta | 6-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Serbian champion | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Serbian cup winner | 1 | 11/12 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |