STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | - | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SV Horn Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | AKA Austria Wien U18 | SV Wienerberg | - | Cho thuê |
29-06-2008 | SV Wienerberg | AKA Austria Wien U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FK Austria Vienna Youth | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Dukla Prague | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FK MAS Taborsko | Dukla Prague | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Dukla Prague | SK Kladno | - | Cho thuê |
29-06-2011 | SK Kladno | Dukla Prague | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Dukla Prague | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Mlada Boleslav | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
13-07-2013 | Spartak Trnava | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | BFC Viktoria 1889 | Budissa Bautzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Budissa Bautzen | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Berliner AK 07 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chemnitzer | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Greifswalder FC | 0-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-05-2023 11:00 | Chemnitzer | 1-0 | BFC Viktoria 1889 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 23/24 |
Saxony Cup winner | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 18/19 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Czechoslovak champion | 2 | 10/11 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Promotion to 2nd league | 1 | 09/10 |