STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Universitario de Deportes U20 | Universitario de Deportes II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Universitario de Deportes II | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Universitario De Deportes | Cienciano | - | Cho thuê |
01-02-2019 | Universitario De Deportes | Cienciano | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Cienciano | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2021 | Universitario De Deportes | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CA Mannucci | Club Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Carlos Mannucci | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cienciano | Los Chankas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | Los Chankas | 0-0 | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-10-2024 18:00 | Alianza Atletico Sullana | 1-0 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 20:15 | Los Chankas | 2-1 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-10-2024 20:15 | Cusco FC | 2-1 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 18:15 | Los Chankas | 1-0 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2024 22:30 | Sport Huancayo | 3-1 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 20:15 | Los Chankas | 1-1 | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-09-2024 20:15 | FBC Melgar | 2-0 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2024 20:20 | Los Chankas | 0-1 | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 18:00 | Atletico Grau | 1-1 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian second tier champion | 1 | 19 |