STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2014 | Baladeya | Qanah | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Qanah | Tersana | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Tersana | Baladeya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2016 | Baladeya | El Mareekh | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2017 | El Mareekh | Ittihad Alexandria SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2020 | Tanta | Ittihad Alexandria SC | Free | Kết thúc cho thuê |
10-12-2020 | Ittihad Alexandria SC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-07-2023 17:30 | Aswan | 2-4 | El Dakhlia SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-07-2023 17:30 | Tala'ea El Gaish | 1-0 | Aswan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu