STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2011 | Free player | HNK Cibalia Vinkovci Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
03-09-2013 | HNK Cibalia | Rijeka | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | Rijeka | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2018 | Besiktas JK | Club Brugge | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Club Brugge | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2018 | Besiktas JK | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | Club Brugge | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Rijeka | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 12:00 | Al-Ahli Doha | 2-2 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 14:30 | Umm Salal | 0-3 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 15-11-2024 16:30 | Al-Wakra | 3-1 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 16:30 | Al-Ahli Doha | 2-1 | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2024 16:30 | Al Rayyan | 2-2 | Al-Ahli Doha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Al-Ahli Doha | 0-1 | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2024 15:00 | Al Shamal | 2-4 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Al-Ahli Doha | 3-3 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-09-2024 15:00 | Qatar SC | 0-1 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-05-2024 17:30 | Rijeka | 1-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 14/15 |
Croatian champion | 1 | 16/17 |
Croatian cup winner | 2 | 16/17 13/14 |
Turkish champion | 1 | 16/17 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |