STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Dubocica Leskovac U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FK Dubocica Leskovac U19 | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Dubocica | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Jagodina | FK Sindjelic Nis | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Sindjelic Nis | Jagodina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Jagodina | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
24-01-2015 | Crvena Zvezda | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mladost Lucani | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | Radnik Surdulica | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | Jagodina | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | OFK Beograd | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Novi Pazar | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Radnik Surdulica | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu