STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | Feyenoord | Southampton | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2017 | Southampton | Club Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Club Brugge | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Southampton | Feyenoord | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Feyenoord | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Southampton | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 1-0 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 20:00 | AZ Alkmaar | 3-1 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 19:00 | NAC Breda | 1-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 2-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | AZ Alkmaar | 1-1 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Feyenoord | 3-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 2-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 5 | 19/20 16/17 14/15 13/14 12/13 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 19 |
Belgian champion | 1 | 17/18 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |
Dutch U17 Champion | 1 | 07 |