STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Rot-Weiß Kirchlengern Youth | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
08-01-2012 | Arminia Bielefeld | SC Paderborn 07 | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2014 | SC Paderborn 07 | RB Leipzig | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2020 | Napoli | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2020 | RB Leipzig | Napoli | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2024 | Napoli | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Hertha Berlin | 1-2 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | 2-1 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | FC Köln | 1-1 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | 1. FC Magdeburg | 1-3 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-09-2024 11:30 | Hertha Berlin | 1-4 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2024 11:00 | 1. FC Nürnberg | 0-2 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-09-2024 11:30 | Hertha Berlin | 0-2 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | 3-4 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2024 11:00 | Hertha Berlin | 2-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 13:30 | Hansa Rostock | 1-5 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 3 | 19/20 19/20 17/18 |
German cup runner-up | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Promotion to 2nd league | 1 | 13/14 |
Westphalia Cup winner | 1 | 11/12 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |