Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
523eab15435dc5b5ee6323d08b146043.webp
Cầu thủ:
Andrei Tsurikov
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
84 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
33  (1992-10-05)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 200,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2008Metalurg Zaporizhya U17 (-2016)Metalurg Zaporizhya II (-2016)-Ký hợp đồng
31-07-2010Metalurg Zaporizhya II (-2016)Metalurg Zaporizhya (-2016)-Ký hợp đồng
31-12-2012Metalurg Zaporizhya (-2016)Dynamo Kyiv II-Ký hợp đồng
30-06-2013Dynamo Kyiv IIDynamo Kyiv-Ký hợp đồng
12-02-2015Dynamo KyivMetalurg Zaporizhya (-2016)-Cho thuê
29-06-2015Metalurg Zaporizhya (-2016)Dynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
16-07-2015Dynamo KyivGoverla Uzhgorod (- 2016)-Cho thuê
30-12-2015Goverla Uzhgorod (- 2016)Dynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
04-01-2016Dynamo KyivLevadiakos-Cho thuê
29-06-2016LevadiakosDynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
13-07-2016Dynamo KyivFK Oleksandria-Cho thuê
29-06-2017FK OleksandriaDynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
30-06-2017Dynamo KyivFK Oleksandria-Ký hợp đồng
30-06-2019FK OleksandriaBaumit Jablonec-Ký hợp đồng
07-01-2020Baumit JablonecDnipro-1(2017-2024)-Ký hợp đồng
30-06-2021Dnipro-1(2017-2024)Metalist Kharkiv-Ký hợp đồng
19-07-2021Metalist KharkivFK Oleksandria-Cho thuê
29-06-2022FK OleksandriaMetalist Kharkiv-Kết thúc cho thuê
30-06-2022Metalist KharkivFK Oleksandria-Ký hợp đồng
30-06-2023FK OleksandriaKolos Kovalyovka-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Ukraina15-12-2024 11:00FC Inhulets Petrove
team-home
0-2
team-away
Kolos Kovalivka00000
Giải Ngoại hạng Ukraina08-12-2024 15:20Kolos Kovalivka
team-home
0-0
team-away
Obolon Kyiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina01-12-2024 13:30Kolos Kovalivka
team-home
1-1
team-away
Dynamo Kyiv00000
Giải Ngoại hạng Ukraina22-11-2024 16:00FC Karpaty Lviv
team-home
1-0
team-away
Kolos Kovalivka00000
Giải Ngoại hạng Ukraina25-10-2024 15:00Polissya Zhytomyr
team-home
1-1
team-away
Kolos Kovalivka00010
Giải Ngoại hạng Ukraina18-10-2024 15:00Kolos Kovalivka
team-home
0-1
team-away
FC Shakhtar Donetsk00000
Giải Ngoại hạng Ukraina05-10-2024 15:00Kolos Kovalivka
team-home
0-0
team-away
FC Livyi Bereh00000
Giải Ngoại hạng Ukraina29-09-2024 12:30Rukh Vynnyky
team-home
0-0
team-away
Kolos Kovalivka00010
Giải Ngoại hạng Ukraina23-09-2024 12:30Kolos Kovalivka
team-home
1-0
team-away
Zorya00000
Giải Ngoại hạng Ukraina16-09-2024 15:00Kolos Kovalivka
team-home
1-1
team-away
LNZ Cherkasy00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Ukrainian cup winner2
14/15
13/14
Europa League participant2
14/15
13/14

Hồ sơ cầu thủ Andrei Tsurikov - Kèo nhà cái

Hot Leagues