STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2013 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | ZNK Osijek | HNK Cibalia | - | Cho thuê |
30-12-2014 | HNK Cibalia | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | ZNK Osijek | HNK Segesta Sisak | - | Cho thuê |
30-05-2015 | HNK Segesta Sisak | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | ZNK Osijek | Lech Poznan | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Lech Poznan | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | ZNK Osijek | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Diosgyor VTK | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-12-2024 17:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | 0-0 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-12-2024 16:30 | ZNK Osijek | 3-0 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2024 14:00 | Slaven Belupo | 3-2 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-11-2024 16:45 | Rijeka | 1-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2024 16:30 | ZNK Osijek | 2-0 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2024 15:00 | Dinamo Zagreb | 2-4 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2024 14:00 | HNK Sibenik | 1-3 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2024 16:00 | Istra 1961 Pula | 2-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |