STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Barnsley FC U18 | Sheffield United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Sheffield United | Hull City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2015 | Hull City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Wigan Athletic | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Hull City | Leicester City | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Leicester City | Manchester United | 87M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 13:00 | Aston Villa | 0-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Porto | 3-3 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 19:00 | Manchester United | 7-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 11:30 | Southampton | 0-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Ireland | 0-2 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-09-2024 15:00 | Manchester United | 0-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 14/15 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Euro participant | 1 | 21 |
Euro runner-up | 1 | 21 |