STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Daugava Riga (- 2010) | JFK Olimps Riga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | JFK Olimps Riga | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Skonto Riga (- 2016) | Club Brugge | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2014 | Club Brugge | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
16-01-2015 | Anorthosis Famagusta FC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2015 | Club Brugge | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Baumit Jablonec | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | Club Brugge | Miedz Legnica | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Miedz Legnica | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | Club Brugge | FK Pribram | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Pribram | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Club Brugge | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Dunajska Streda | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | Club Brugge | Riga FC | - | Cho thuê |
02-08-2017 | Riga FC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | Club Brugge | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
27-05-2020 | Miedz Legnica | Suduva | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | Suduva | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
29-03-2021 | FC Viitorul Constanta | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | GKS Belchatow | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | FK Liepaja | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | KI Klaksvik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | B36 Torshavn | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 22-10-2023 14:00 | B36 Torshavn | 0-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 25-09-2023 17:00 | B36 Torshavn | 0-0 | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 17-09-2023 14:00 | EB Streymur | 0-3 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 02-09-2023 17:00 | B36 Torshavn | 1-0 | IF Fuglafjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 27-08-2023 14:00 | TB/FCS/Royn | 0-3 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 21-08-2023 17:00 | B36 Torshavn | 2-0 | Toftir B68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:15 | Rijeka | 2-0 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | B36 Torshavn | 1-3 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:45 | Haverfordwest County | 1-0 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | B36 Torshavn | 2-1 | Haverfordwest County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese champion | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Latvian cup winner | 1 | 12 |