STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
02-05-2010 | Cruzeiro Esporte Clube | Coritiba PR | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Dynamo Kyiv | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2014 | Dynamo Kyiv | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Gremio (RS) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2015 | Dynamo Kyiv | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Palmeiras | Al Duhail | 7M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Al Duhail | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Palmeiras | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-3 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 21:00 | Bahia | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Palmeiras | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2024 21:30 | Palmeiras | 2-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 20:00 | Internacional RS | 1-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 31-07-2024 23:00 | CR Flamengo | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 4 | 23 22 18 16 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Qatari champion | 1 | 20/21 |
Brazilian cup winner | 2 | 20 15 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
League Player of the Year | 1 | 18 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Ukrainian cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 09/10 |