STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Breidablik | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | KVSK Lommel | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 16:30 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Kalmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:10 | Malmo FF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:10 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:10 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | GAIS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-09-2024 17:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-09-2024 17:00 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Hacken | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-09-2024 14:30 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 12:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |