STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Solar SC | FC Dallas Academy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FC Dallas Academy | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Ký hợp đồng |
21-12-2016 | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
08-09-2020 | FC Dallas | Boavista FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Boavista FC | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2023 | Free player | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2024 | Free player | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-4 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | 3-2 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-3 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | 3-0 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-0 | Toronto FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 4-1 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 14:00 | Queens Park Rangers | 0-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Coventry City | 1-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Hull City | 3-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup Winner | 1 | 21 |
Gold Cup participant | 2 | 21 19 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |