STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | USV Pircha Youth | FC Gleisdorf 09 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Gleisdorf 09 Youth | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | AKA Burgenland U18 | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | AKA Burgenland U18 | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SV Oberwart | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | TSV Hartberg | SC Gleisdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Gleisdorf | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kapfenberg | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Rheindorf Altach | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lafnitz | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 19:30 | Kapfenberg | 3-4 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-12-2024 09:30 | SC Bregenz | 4-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 18:30 | SKU Amstetten | 3-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2024 16:00 | Kapfenberg | 0-2 | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | Kapfenberg | 2-0 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2024 16:00 | Kapfenberg | 3-1 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2024 16:00 | Trenkwalder Admira Wacker | 0-1 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | 1-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | Kapfenberg | 3-1 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | Kapfenberg | 1-3 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu