STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2019 | Nofel Sporting Club | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Bangladesh Police Club | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
29-10-2022 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Chittagong Abahani | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | 0-0 | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:45 | Chittagong Abahani | 2-1 | Rahmatganj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | 0-5 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-03-2024 09:15 | Chittagong Abahani | 0-1 | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Chittagong Abahani | 0-2 | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Chittagong Abahani | 2-1 | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-01-2024 08:45 | Chittagong Abahani | 2-2 | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-01-2024 08:45 | Rahmatganj MFS | 1-1 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-12-2023 10:30 | Bashundhara Kings | 4-1 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-12-2023 08:35 | Bangladesh Police Club | 2-0 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu