STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Kawasaki Frontale U18 | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Kawasaki Frontale | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Vegalta Sendai | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2019 | Kawasaki Frontale | Manchester City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2019 | Manchester City | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Groningen | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Manchester City | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Groningen | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2021 | Manchester City | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Schalke 04 | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2022 | Manchester City | Borussia Monchengladbach | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 3-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | China | 1-3 | Japan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-11-2024 12:00 | Indonesia | 0-4 | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
German second tier champion | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 19 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Japanese champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |