STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Suduva Marijampole B | Suduva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Suduva | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Stumbras | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | FC Maardu | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | NK Publikum Celje | Triglav Gorenjska | - | Cho thuê |
14-01-2021 | Triglav Gorenjska | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | NK Publikum Celje | FK Panevezys | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FK Panevezys | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2022 | NK Publikum Celje | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | FK Atyrau | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Romania | 3-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Lithuania | 1-1 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 12-08-2023 13:00 | FK Atyrau | 1-0 | FK Kaspyi Aktau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 30-07-2023 14:00 | FK Atyrau | 0-1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 15-07-2023 14:00 | FK Atyrau | 1-1 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 02-07-2023 14:00 | Tobol Kostanai | 1-0 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 03-06-2023 15:00 | Ordabasy | 2-1 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 20-05-2023 11:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-3 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Kazakhstan | 17-05-2023 13:00 | FC Kairat Almaty | 1-1 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 07-05-2023 11:00 | FK Kaspyi Aktau | 1-1 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian cup winner | 1 | 21 |
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 21 |
Slovenian champion | 1 | 19/20 |
Lithuanian champion | 2 | 18 17 |