STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2020 | Al-Shabab FC U23 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Al Hilal | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Al Khaleej Club | Al Najma(KSA) | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al Najma(KSA) | Al Khaleej Club | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Al Khaleej Club | Damac | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Damac | Al Khaleej Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 15:10 | Damac | 2-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:40 | Al Nassr FC | 2-0 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 13:40 | Damac | 2-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 2-3 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 15:15 | Damac | 2-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2024 15:55 | Al-Ahli SFC | 4-2 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |