STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Iberia 1999 Tbilisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Saburtalo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Gagra Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | IK Sirius FK | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu