STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | HFC Haarlem Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AZ Alkmaar Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Jong Ajax (Youth) | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Almere City FC | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2019 | RKC Waalwijk | Almere City FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2019 | Almere City FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
13-03-2021 | PSM Makassar | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Persib Bandung | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-12-2024 08:30 | Persik Kediri | 3-1 | Semen Padang | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-12-2024 08:30 | Persik Kediri | 1-0 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-12-2024 08:30 | Persebaya Surabaya | 4-1 | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-12-2024 08:30 | Persik Kediri | 1-0 | Madura United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2024 08:30 | Persija Jakarta | 2-0 | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2024 08:30 | Persik Kediri | 0-1 | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-11-2024 12:00 | PSM Makassar | 1-1 | Persik Kediri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-10-2024 12:00 | Persik Kediri | 0-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2024 08:30 | Dewa United FC | 2-3 | Persik Kediri | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-09-2024 08:30 | Persik Kediri | 0-1 | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |
Dutch U19 Champion | 3 | 16 15 14 |
Dutch U17 Champion | 1 | 13 |