STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | SSV Ulm 1846 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SSV Ulm 1846 Youth | SSV Ulm 1846 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SSV Ulm 1846 U17 | SSV Ulm 1846 U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SSV Ulm 1846 U19 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Augsburg U19 | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SSV Ulm 1846 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Schalke 04 Youth | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Wurzburger Kickers | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Philadelphia Union | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Philadelphia Union | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 3-2 | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Orlando City | 2-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Philadelphia Union | 1-1 | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 22:15 | Philadelphia Union | 4-0 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New York City FC | 1-5 | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | 3-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | New York Red Bulls | 0-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-08-2024 23:40 | Philadelphia Union | 0-1 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 25-08-2024 20:30 | Colorado Rapids | 2-2 | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |