STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CD Tenerife Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
24-08-2024 | Real Madrid Castilla | Como | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | 1-1 | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Argentina | 6-0 | Bolivia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |