STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OGC Nice B | Nice | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Nice | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ajaccio Gfco | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Nice | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | AJ Auxerre | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | 2-1 | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 17:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |