STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | RSC Charleroi Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Anderlecht | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Zulte-Waregem | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | Anderlecht | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SC Heerenveen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Anderlecht | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Anderlecht II | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 19:45 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | KV Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | 1-1 | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2024 18:45 | KV Kortrijk | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | 0-3 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu