STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | ES Sétif U21 | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
26-01-2010 | El Ahly Cairo | Al-Arabi Club (KUW) | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Al-Arabi Club (KUW) | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2011 | El Ahly Cairo | Ismaily SC | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Ismaily SC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2012 | El Ahly Cairo | MC Alger | - | Cho thuê |
29-06-2012 | MC Alger | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | El Ahly Cairo | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2013 | Free player | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Beroe Stara Zagora | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | CS Sfaxien | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | DRB Tadjenant | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | DRB Tadjenant | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | USM Alger | CR Belouizdad | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2021 | CR Belouizdad | Al-Tai | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2023 | Al-Tai | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 0-1 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 3-1 | Al-Orubah | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 15:20 | Al-Ahli SFC | 2-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 14:35 | Al Khaleej Club | 4-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-2 | Al Wehda Mecca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 15:00 | Al-Ettifaq FC | 0-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 2-1 | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 15:30 | Al-Raed SFC | 1-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arab Cup winner | 1 | 21/22 |
Algerian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Algerian cup winner | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Bulgarian cup winner | 1 | 12/13 |
Egyptian champion | 2 | 10/11 09/10 |