STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Racing Club de France Youth | SAS Epinal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SAS Epinal U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nancy | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Metz | Barnsley | - | Cho thuê |
25-04-2022 | Barnsley | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Metz | Houston Dynamo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Houston Dynamo | 2-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | 0-1 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 4-1 | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 0-0 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | 0-2 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |