STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Cerezo Osaka | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 19:30 | FC Basel 1893 | 0-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 19:30 | FC Zurich | 1-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | China | 1-3 | Japan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 15:30 | Grasshopper | 1-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Luzern | 2-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Grasshopper | 1-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | 3-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | 1-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 20 |
J.League Cup New Hero Award | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |