STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2014 | Savio Calcio | SS Lazio U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lazio Youth | Lazio U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SS Lazio U17 | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Lazio Youth | Francavilla | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Francavilla | Napoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2019 | Napoli | Bari | - | Cho thuê |
14-09-2020 | Bari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | Napoli | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2021 | LFA Reggio Calabria | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Napoli | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Pordenone Calcio | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Napoli | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2022 | LFA Reggio Calabria | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2022 | Napoli | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Bari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Napoli | Verona | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Verona | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2024 16:00 | Juventus | 0-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-06-2024 19:00 | Italy | 2-1 | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-06-2024 18:45 | Italy | 1-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-05-2024 16:30 | Salernitana | 1-2 | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |