STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2015 | Rosenborg BK Youth | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | SC Heerenveen | Jong Ajax (Youth) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2019 | Jong Ajax (Youth) | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SC Heerenveen | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Jong Ajax (Youth) | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2020 | PEC Zwolle | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2020 | Jong Ajax (Youth) | Venezia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Venezia | Cremonese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Cittadella | 0-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 14:00 | Cremonese | 0-2 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cremonese | 1-3 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Modena | 2-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2024 18:30 | Brescia | 3-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 16:30 | Cagliari | 1-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2024 18:30 | Catanzaro | 1-2 | Cremonese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2024 13:00 | Cremonese | 1-1 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2024 18:30 | Sassuolo | 1-4 | Cremonese | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-08-2024 18:30 | Cremonese | 0-1 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 17 |