STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2017 | Club Nacional U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Nacional Montevideo | Palmeiras | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2021 | Palmeiras | AS Roma | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | AS Roma | Bournemouth AFC | 0.75M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Bournemouth AFC | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | AS Roma | Sassuolo | - | Cho thuê |
23-01-2024 | Sassuolo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2024 | AS Roma | CR Flamengo | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 19:00 | CR Flamengo | 1-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2024 23:00 | Palmeiras | 1-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 00:30 | Sao Paulo | 1-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-07-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2024 23:00 | Vitoria BA | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Copa América | 07-07-2024 01:00 | Uruguay | 0-0 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 02-07-2024 01:00 | USA | 0-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 28-06-2024 01:00 | Uruguay | 5-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 24-06-2024 01:00 | Uruguay | 3-1 | Panama | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Uruguayan champion | 1 | 18/19 |
Supercopa Uruguaya Winner | 1 | 18/19 |
South American Champion U20 | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |