STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | - | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CS U Craiova U19 | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
17-02-2016 | FC Dinamo II | ACS Foresta Suceava | - | Cho thuê |
29-06-2016 | ACS Foresta Suceava | FC Dinamo II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FC Dinamo II | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
06-02-2020 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2020 | FC Dinamo 1948 | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CS Muncitorul Resita | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2021 | FC Dinamo 1948 | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | FC Dinamo II | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CS Muncitorul Resita | FC Dinamo II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Dinamo II | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | FC Dinamo 1948 | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 05-08-2023 08:00 | Scolar Resita | 0-1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |