STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Tijuana U20 | Club Tijuana | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Free player | Club Tijuana U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Tijuana U20 | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Club Tijuana | CSyD Dorados de Sinaloa | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CSyD Dorados de Sinaloa | FC Juarez | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Juarez | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2016 | CSyD Dorados de Sinaloa | Unknown | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | CSyD Dorados de Sinaloa | Cafetaleros de Chiapas | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cafetaleros de Chiapas | Toluca | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Toluca | CSyD Dorados de Sinaloa | Unknown | Ký hợp đồng |
17-07-2020 | CSyD Dorados de Sinaloa | Chapulineros de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
01-01-2021 | Chapulineros de Oaxaca | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CSyD Dorados de Sinaloa | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 26-10-2023 03:05 | CSyD Dorados de Sinaloa | 1-4 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-10-2023 23:00 | Correcaminos UAT | 0-1 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 28-09-2023 03:05 | Celaya FC | 1-0 | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 19-09-2023 23:05 | Celaya FC | 2-3 | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 17-09-2023 01:05 | Venados FC | 1-0 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-09-2023 01:05 | Celaya FC | 1-1 | Cimarrones de Sonora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 31-08-2023 01:05 | Tlaxcala FC | 1-2 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 22-08-2023 23:05 | Celaya FC | 0-0 | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 1 | 12/13 |