STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-01-2011 | CS Norte América U20 | Independiente del Valle U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
16-08-2015 | Independiente del Valle | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
20-01-2016 | Cultural Leonesa | Independiente del Valle | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Independiente del Valle | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Orlando City | Los Angeles FC | 0.273M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2023 | Los Angeles FC | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Sao Paulo | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Elche | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 07-09-2024 01:00 | Brazil | 1-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | CD Leganes | 2-0 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Elche | 1-2 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2024 18:30 | Mirandes | 1-1 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2024 16:30 | Racing Santander | 3-1 | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2023 23:00 | Palmeiras | 5-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 26-07-2023 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-07-2023 19:00 | Sao Paulo | 4-1 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-07-2023 23:00 | Palmeiras | 1-2 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-07-2023 19:00 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 21/22 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |