STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CD Cova da Piedade Formação | CD Cova da Piedade Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD Cova da Piedade Sub-15 | CD Cova da Piedade Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Cova da Piedade Sub-17 | Vitória Setúbal FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitória Setúbal FC U17 | Vitória Setúbal FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitória Setúbal FC U19 | Amora FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Amora FC | SU Sintrense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SU Sintrense | Portimonense U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Portimonense U23 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Portimonense | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | 2-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Mauritania | 1-0 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Cape Verde | 1-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | 5-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | KAA Gent | 2-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Botswana | 1-0 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Cape Verde | 0-1 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 16:30 | KAA Gent | 3-0 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu