STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | BE1 National Football Academy | FK Atmosfera Mazeikiai | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | FK Atmosfera Mazeikiai | SPAL U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SPAL U17 | Spal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Spal U19 | SPAL Primavera | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Spal U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | SPAL Primavera | Torino Primavera | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | 1-0 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | 2-1 | Lithuania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Youth champion (U18) | 1 | 21/22 |