STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Ajax Amsterdam Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Utrecht U18 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | 2-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-11-2024 15:30 | FC Oss | 1-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-11-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-0 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Volendam | 2-0 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-10-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-1 | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 12:00 | China | 2-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Bahrain | 2-2 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-10-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | 1-1 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-09-2024 18:00 | ADO Den Haag | 1-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |