STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Palmeiras | AE Velo Clube Rioclarense (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | AE Velo Clube Rioclarense (SP) | Associação Atlética Francana (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Associação Atlética Francana (SP) | Olímpia Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
20-01-2008 | Olímpia Futebol Clube (SP) | Citizen | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | Citizen | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kitchee | Shenzhen FC(1994-2024) | 0.142M € | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2017 | Shenzhen FC(1994-2024) | Shenzhen FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Shenzhen FC Reserves | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Kitchee | R F | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | R F | Free player | - | Giải phóng |
22-11-2020 | - | Fu Moon | - | Ký hợp đồng |
06-10-2022 | - | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Hong Kong FC | Citizen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 2 | 17/18 14/15 |
Hong Kong cup winner | 2 | 17/18 14/15 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 17/18 |
Arab Cup winner | 1 | 14/15 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 10/11 |